--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dặm hồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dặm hồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặm hồng
+
(văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặm hồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dặm hồng"
:
dặm hồng
đâm hông
đấm họng
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
dặm hồng
:
(văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
+
hết đời
:
(nghĩa xấu) Be dead and goneThế là hết đời tên phản quốcSo the traitor was dead and gone
+
quện
:
Mat, clot, be (become) tangledSơn quện vào tócHair matted (clotted) with paint
+
coreopsis gigantea
:
loài cây bụi, lá có nhiều lông tơ, có cụm hoa màu vàng lớn, mọc ở miền bờ biển phía nam California.
+
giấu tên
:
Incognito