--

dặm hồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặm hồng

+  

  • (văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặm hồng"
Lượt xem: 673